Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nurse log


noun
a large decomposing tree trunk that has fallen, usually in a forest;
the decaying wood provides moisture and nutrients for a variety of insects and plants
Hypernyms:
log


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.